Characters remaining: 500/500
Translation

decapterus macarellus

Academic
Friendly

Từ "decapterus macarellus" tên khoa học của một loài thuộc họ cá thu (Scombridae). Loài này thường được gọi là " bạc nhỏ" trong tiếng Việt. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

"Decapterus macarellus" một loài sốngvùng biển từ Nova Scotia (Canada) tới Brazil. Loài này hình dáng giống cá thu, thường được tìm thấy trong các vùng nước ấm có thể được sử dụng trong ẩm thực.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Decapterus macarellus is a small fish that is popular in coastal cuisines." ( bạc nhỏ một loại phổ biến trong ẩm thực ven biển.)
  2. Câu nâng cao: "Fishermen often catch decapterus macarellus during the summer months, as they migrate closer to the shore." (Ngư dân thường bắt bạc nhỏ vào mùa , khi chúng di chuyển gần bờ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Cá thu (Mackerel): Đây tên gọi chung cho các loài thuộc họ Scombridae, trong đó "decapterus macarellus".
  • bạc (Silver fish): Có thể chỉ chung cho nhiều loài màu bạc, nhưng không nhất thiết phải "decapterus macarellus".
Từ đồng nghĩa:
  • Mackerel: Từ này chỉ chung cho các loài thuộc họ cá thu, bao gồm cả "decapterus macarellus".
Cách sử dụng khác:
  • Phrasal verbs liên quan: Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "decapterus macarellus", nhưng bạn có thể dùng các cụm từ như "catch fish" (bắt ) hoặc "go fishing" (đi câu ) khi nói về hoạt động liên quan đến .
Idioms:
  • "Hook, line, and sinker": Câu này được dùng để chỉ việc hoàn toàn tin tưởng hoặc bị thuyết phục không nghi ngờ , giống như việc bị câu.
  • "In deep water": Nghĩa gặp khó khăn hoặc rắc rối, có thể dùng trong bối cảnh liên quan đến việc đánh bắt .
Kết luận:

"Decapterus macarellus" không chỉ một loài còn một phần trong văn hóa ẩm thực của nhiều vùng ven biển.

Noun
  1. loài bạc nhỏ, sốngNova Scotia tới Brazil

Comments and discussion on the word "decapterus macarellus"